Có 2 kết quả:

义肢 yì zhī ㄧˋ ㄓ義肢 yì zhī ㄧˋ ㄓ

1/2

yì zhī ㄧˋ ㄓ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) artificial limb
(2) prosthesis

Bình luận 0

yì zhī ㄧˋ ㄓ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) artificial limb
(2) prosthesis

Bình luận 0